Sàn RoboForex là gì? TOP lời khuyên và đánh giá xác thực nhất sàn RoboForex 2021, sàn RoboForex có uy tín không?

Chọn được một sàn giao dịch hoàn hảo là yếu tố cần thiết với nhà đầu tư. Vì vậy, nhà đầu tư phải thận trọng khi đánh giá sàn giao dịch. Với RoboForex cũng vậy, trader cần đánh giá sàn RoboForex trên nhiều khía cạnh.

Đầu tiên, khi nhắc đến sàn này, điểm nổi bật nhất là đòn bẩy cực kỳ cao, lên đến con số 1:2000.

Tuy nhiên, đòn bẩy cao chưa chắc đã tốt, bởi nó là con dao hai lưỡi, nếu giao dịch thành công thì lợi nhuận tăng gấp nhiều lần, còn ngược lại thì sẽ phải ôm một đống tiền lỗ. Vậy cùng tìm hiểu vền sàn RoboForex này nhé!

Xem thêm: sàn forex uy tín tốt nhất

1. Sàn RoboForex là gì?

RoboForex Việt Nam là sàn ngoại hối có trụ sở tại Síp, thành lập năm 2009. Đây là sàn cung cấp đa dạng sản phẩm tài chính, phục vụ 800.000 khách hàng trên 160 quốc gia.

Với gần 11 năm có mặt trên thị trường tài chính, RoboForex đã chiếm được lòng tin của 2 tổ chức tài chính lớn là Cysec và IFSC.

Bên cạnh đó, sàn còn đạt được nhiều thành công qua nhiều giải thưởng tài chính, nếu tính bằng con số, thì sàn đã sở hữu trên 10 giải thưởng trong ngành.

Ngoài ra, để đảm bảo tính an toàn khi giao dịch, RoboForex còn đảm bảo độ an toàn cho tài khoản trader qua những cam kết như:

  • RoboForex cam kết bảo vệ số dư âm cho nhà đầu tư. Khi thị trường biến động mạnh, việc giữ số dư dương trong tài khoản là điều không thể, vì vậy sàn sẽ giúp nhà đầu tư bằng cách tăng số dư về con số 0.
  • RoboForex còn phát triển quỹ bồi thường cho nhà đầu tư lên đến con số 20.000$.

2. Sản phẩm giao dịch Sàn RoboForex

RoboForex cung cấp lên đến 8.700 sản phẩm tài chính chia thành 8 nhóm khác nhau, việc làm này không phải sàn giao dịch nào cũng có thể kiểm soát được.

  • Tiền tệ: RoboForex cung cấp 40 cặp tiền tệ trong giao dịch gồm 2 cặp là cặp tiền chính và cặp tiền chéo.
  • Cổ phiếu: có vẻ như RoboForex mạnh hơn với thị trường chứng khoán, bằng chứng là sàn cung cấp lên đến 9.400 cổ phiếu lớn nhỏ trên toàn thế thới.
  • Chỉ số: sàn chỉ cung cấp 10 loại chỉ số phổ biến.
  • ETF (Quỹ hoán đổi danh mục): RoboForex có hơn 1000 ETF khác nhau.
  • Hàng hóa: giao dịch những loại hàng hóa mềm như: ngô, lúa mì, cacao, cà phê, đường, đậu nành và trái cây.
  • Năng lượng: dầu, khí gas thiên nhiên và ethanol, trong đó có 2 loại phổ biến nhất đó là dầu Brent và dầu WTI.
  • Kim loại: gồm: vàng, bạc, platinum và palladium.
  • Tiền điện tử: cho phép trade các loại tiền điện tử phổ biến như: Ethereum, Litecoin, Ripple Bitcoin, Bitcoin Cash, Dash và EOS.

3. Tài khoản giao dịch Sàn RoboForex

Đánh giá sàn roboforex cung cấp khá nhiều tài khoản giao dịch, gồm có những tài khoản dành cho những nhà đầu tư có mới và những tài khoản dành cho những nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Mỗi loại tài khoản sẽ có những đặc điểm khác nhau về phí giao dịch, nhà đầu tư có thể tham khảo thông qua bảng so sánh dưới đây:

Đặc điểm  Tài khoản Pro-Standard Tài khoản ECN-Pro Tài khoản Prime Tài khoản Pro-Cent Tài khoản R Trader
Tiền nạp tối thiểu 10 USD/10 EUR 10 USD/10 EUR 5000 USD 10 USD/10 EUR 100 USD
Đòn bẩy 1:2000 1:300 1:100 1:2000 1:200
Phí hoa hồng Không Không Đối với tiền tệ phí hoa hồng là 15 USD cho 1 triệu đồng tiền cơ sở
Phí spread Thả nổi từ 1.3 Thả nổi từ 0 pip Thả nổi từ 0 pip Thả nổi từ 1.3 Forex: từ 0 pip
Nền tảng MT4, MT5, cTrader, R-Trader MT4, MT5, cTrader, R-Trader MT4, R-Trader MT4, MT5, R-Trader R-Trader
Khối lượng giao dịch tối thiểu 0.01 0.01 0.01 0.01 0.01
Khối lượng giao dịch tối đa 100 50 50 500 100
Sản phẩm được giao dịch 36 cặp tiền tệ, kim loại quý, hợp đồng CFD, tiền điện tử 36 cặp tiền tệ, kim loại quý, hợp đồng CFD, tiền điện tử 28 cặp tiền tệ, kim loại quý, hợp đồng CFD, tiền điện tử 36 cặp tiền tệ, kim loại quý, tiền điện tử Tất cả sản phẩm
Số lệnh được phép mở Không giới hạn Không giới hạn Không giới hạn 200 Không giới hạn

4. Nền tảng giao dịch Sàn RoboForex

Nền tảng giao dịch của RoboForex bao gồm tất cả những nền tảng phổ biến nhất hiện nay như MT4, MT5 và cTrader. Ngoài ra, sàn còn phát triển nền tảng riêng của mình mang tên R-Trader.

Đây quả thật là một điểm mạnh lớn của sàn, RoboForex rất chịu chi trong việc mua lại bản quyền của những nền tảng lớn. Những tính năng của các nền tảng trên gồm:

  • MT4: 50 chỉ báo phân tích kỹ thuật, EAs, công cụ phân tích đồ họa, …
  • MT5: giống với những công cụ mà MT4 có, tuy nhiên MT5 còn tối ưu được phần tin tức kinh tế và độ sâu thị trường.
  • cTrader: 54 chỉ báo, 14 khung thời gian, EAs và một số tính năng khác
  • R-Trader: đây là nền tảng được sử dụng trên web của sàn với 9.400 công cụ, các chiến lược và tính năng sao chép giao dịch.

5. Hình thức nạp và rút tiền của sàn RoboForex

Các phương thức thanh toán khác nhau có sẵn trên RoboForex. Không có bất kì khoản phí nào cho việc nạp tiền nhưng rút tiền thu hút phí tùy thuộc vào phương thức được sử dụng.

Skrill: 6 loại tiền được chấp nhận: USD, EUR, MYR, INR, AED và PLN. Tiền gửi được xử lý ngay lập tức và khoản tiền gửi tối thiểu được chấp nhận là 10 USD.

Đối với rút tiền, phí 1% được tính. Thời gian xử lý là 24 giờ làm việc. Skrill không có sẵn cho khách hàng từ khu vực kinh tế Châu Âu (EEA).

QIWI: Loại tiền duy nhất được chấp nhận bằng USD. Đối với tiền gửi được chấp nhận là $0,3- $950 và việc xử lý là ngay lập tức. Để rút tiềnđược chấp nhận là $ 1- $ 3800 và thời gian xử lý là 1 ngày.

WebMoney: Chỉ có 2 loại tiền được chấp nhận: USD và EUR. Khoản tiền gửi tối thiểu là $10 và việc xử lý là ngay lập tức. Số tiền rút tối thiểu là 0,02 đô la và thời gian xử lý là 1 ngày. Phí rút tiền là 0,8%

Fasapay: Chỉ có 2 loại tiền được chấp nhận: USD và IDR. Đối với tiền gửi được chấp nhận là $10- $20.000 và việc xử lý là ngay lập tức. Để rút tiền được chấp nhận là $0,1- $20,000 và thời gian xử lý là 1 ngày. Một khoản phí rút 0,5% được tính.

NETELLER: 6 loại tiền được chấp nhận và nó không có sẵn cho khách hàng cư trú trong EEA. Tiền nạp từ là $10- $50.000 và việc chuyển tiền được xử lý ngay lập tức.

Rút tiền mất từ ​1 ngày và phí 1,9% được tính. Số tiền trong phạm vi $5- $10.000 có thể được rút tại một thời điểm.

Thanh toán điện tử: Chỉ có Đô la Mỹ và Euro được chấp nhận. Tiền gửi được xử lý ngay lập tức và phải nằm trong khoảng từ 10 đến 10.000 đô la. Phí rút tiền là 1% được tính và quá trình xử lý mất từ 1 ngày. Rút tiền mỗi lần trong khoản là $ 1- $ 10.000.

POLi: Loại tiền duy nhất được chấp nhận bằng USD và nó chỉ được sử dụng cho tiền nạp. Không có phí và các giao dịch được xử lý ngay lập tức. Phạm vi số tiền gửi là $10- $1.000.

Thẻ Visa / Master: Phạm vi gửi và rút tiền là $10- $20.000. Các khoản tiền gửi thường được xử lý ngay lập tức hoặc trong vòng 5 phút.

Đối với rút tiền, thời gian xử lý là từ 1-10 ngày làm việc. Phí rút tiền là $ (2,6% + 1,3) hoặc € (2,6% + 1) tùy thuộc vào loại tiền tệ.

China UnionPay: Đồng tiền duy nhất được chấp nhận là CNY. Thời gian xử lý là ngay lập tức. Số tiền ký gửi là từ 100 CNY đến 18.500 CNY.

Chuyển khoản ngân hàng: Phương pháp này mất tới 5 ngày làm việc để hoàn thành. Hạn mức rút tiền và tiền gửi khác nhau tùy theo từng loại tiền tệ. Phí rút tiền là 1,6% số tiền rút.

6. Ưu nhược điểm sàn RoboForex

6.1 Ưu điểm Sàn RoboForex

  • Cung cấp đến 8.700 sản phẩm tài chính.
  • Đòn bẩy lớn, 1:2000.
  • Nhiều tài khoản giao dịch.
  • Đa dạng nền tảng, hội tụ các nền tảng nổi tiếng.
  • Nạp và rút tiền miễn phí.
  • Có chính sách bảo đảm cho tài khoản nhà đầu tư.

6.2 Nhược điểm Sàn RoboForex

  • Phương thức nạp và rút tiền không nhiều.
  • Đòn bẩy thấp với tài khoản R-Trader, Prime, ECN-Pro.
  • Phí spread cao với tài khoản Pro-Standard và Pro-Cent.
  • Có thu phí hoa hồng trên nhiều tài khoản.

Kết luận

Trên đây là một bài đánh giá toàn diện về sàn RoboForex, được chi tiết và cẩn thận nhất thông tin đầy đủ dựa theo kinh nghiệm trải nghiệm của bản thân.

Việc chọn sàn giao dịch sẽ phụ thuộc vào sự phù hợp của mỗi người, và tôi khuyên bạn chỉ nên đọc bài này để tham khảo thôi và cần học hỏi thêm.

Điều quan trọng và chân thực nhất vẫn là bạn nên tự mình trải nghiệm, đánh giá và chọn nơi đầu tư phù hợp nhất cho mình. Chúc bạn có sự lựa chọn tốt nhất cho bản thân, chúc thành công trên con đường đầu tư tài chính.